Lịch âm|Xem ngày âm lịch hôm nay|Lịch vạn niên|Lịch vạn sự
Trả lời cho các câu hỏi:
Ngày âm hôm nay theo lịch âm dương là ngày gì?
Ngày âm lịch hôm nay xung, kị với các tuổi gì?
Các giờ đẹp (giờ hoàng đạo) hôm nay theo lịch vạn sự.
Các ngày lễ, ngày nghỉ hôm nay theo lịch vạn niên.
Danh sách ngày xung với các tuổi theo Can Chi
- Ngày Giáp Tý → Xung với: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ
- Ngày Ất Sửu → Xung với: Kỷ Mùi, Quý Mùi
- Ngày Bính Dần → Xung với: Canh Thân, Nhâm Thân
- Ngày Đinh Mão → Xung với: Tân Dậu, Quý Dậu
- Ngày Mậu Thìn → Xung với: Nhâm Tuất, Bính Tuất
- Ngày Kỷ Tị → Xung với: Quý Hợi, Đinh Hợi
- Ngày Canh Ngọ → Xung với: Bính Tý, Canh Tý
- Ngày Tân Mùi → Xung với: Ất Sửu, Đinh Sửu
- Ngày Nhâm Thân → Xung với: Bính Thân, Canh Thân
- Ngày Quý Dậu → Xung với: Đinh Mão, Tân Mão.
- Ngày Giáp Tuất → Xung với: Mậu Thìn, Canh Thìn
- Ngày Ất Hợi → Xung với: Kỷ Tị, Tân Tị
- Ngày Bính Tý → Xung với: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Ngày Đinh Sửu → Xung với: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Ngày Mậu Dần → Xung với: Nhâm Thân, Giáp Thân
- Ngày Kỷ Mão → Xung với: Quý Dậu, Ất Dậu
- Ngày Canh Thìn → Xung với: Giáp Tuất, Mậu Tuất
- Ngày Tân Tị → Xung với: Ất Hợi, Kỷ Hợi
- Ngày Nhâm Ngọ → Xung với: Bính Tý, Canh Tý
- Ngày Quý Mùi → Xung với: Đinh Sửu, Tân Sửu
- Ngày Giáp Thân → Xung với: Mậu Dần, Bính Dần
- Ngày Ất Dậu → Xung với: Kỷ Mão, Đinh Mão
- Ngày Bính Tuất → Xung với: Canh Thân, Nhâm Thân
- Ngày Đinh Hợi → Xung với: Tân Tị, Quý Tị
- Ngày Mậu Tý → Xung với: Nhâm Ngọ, Giáp Ngọ
- Ngày Kỷ Sửu → Xung với: Quý Mùi, Ất Mùi
- Ngày Canh Dần → Xung với: Giáp Thân, Mậu Thân
- Ngày Tân Mão → Xung với: Ất Dậu, Kỷ Dậu
- Ngày Nhâm Thìn → Xung với: Bình Tuất, Giáp Tuất
- Ngày Quý Tị → Xung với: Đinh Hợi, Ất Hợi.
- Ngày Giáp Ngọ → Xung với: Mậu Tý, Nhâm Tý
- Ngày Ất Mùi → Xung với: Kỷ Sửu, Quý Sửu
- Ngày Bính Thân → Xung với: Canh Dần, Nhâm Dần
- Ngày Đinh Dậu → Xung với: Tân Mão, Quý Mão
- Ngày Mậu Tuất → Xung với: Nhâm Thìn, Bính Thìn
- Ngày Kỷ Hợi → Xung với: Quý Tị, Đinh Tị
- Ngày Canh Tý → Xung với: Giáp Ngọ, Mậu Ngọ
- Ngày Tân Sửu → Xung với: Đinh Mùi, Tân Mùi
- Ngày Nhâm Dần → Xung với: Bính Thân, Canh Thân
- Ngày Quý Mão → Xung với: Đinh Dậu, Tân Dậu
- Ngày Giáp Thìn → Xung với: Mậu Tuất, Canh Tuất
- Ngày Ất Tị → Xung với: Kỷ Hợi, Tân Hợi
- Ngày Bính Ngọ → Xung với: Canh Tý, Mậu Tý
- Ngày Đinh Mùi → Xung với: Tân Sửu, Kỷ Sửu
- Ngày Mậu Thân → Xung với: Nhâm Dần, Giáp Dần
- Ngày Kỷ Dậu → Xung với: Quý Mão, Ất Mão
- Ngày Canh Tuất → Xung với: Giáp Thìn, Mậu Thìn
- Ngày Tân Hợi → Xung với: Kỷ Tị, Đinh Tị
- Ngày Nhâm Tý → Xung với: Bính Ngọ, Canh Ngọ
- Ngày Quý Sửu → Xung với: Đinh Mùi, Tân Mùi
- Ngày Giáp Dần → Xung với: Mậu Thân, Bính Thân
- Ngày Ất Mão → Xung với: Kỷ Dậu, Đinh Dậu
- Ngày Bính Thìn → Xung với: Canh Tuất, Nhâm Tuất
- Ngày Đinh Tị → Xung với: Tân Hợi, Quý Hợi
- Ngày Mậu Ngọ → Xung với: Nhâm Tý, Giáp Tý
- Ngày Kỷ Mùi → Xung với: Quý Sửu, Ất Sửu
- Ngày Canh Thân → Xung với: Giáp Dần, Mậu Dần
- Ngày Tân Dậu → Xung với: Kỷ Mão, Quý Mão
- Ngày Nhâm Tuất → Xung với: Bính Thìn, Mậu Thìn
- Ngày Quý Hợi → Xung với: Đinh Tị, Ất Tị
Muốn tra cứu chi tiết phong thủy theo độ tuổi như tuổi gì hợp hướng gì, hợp làm ăn, dựng vợ gả chồng với ai, màu sắc nào, cung mệnh gì, xung khắc với ai vui lòng tra cứu TẠI ĐÂY